Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liên tiếp


consécutif; successif; (y há»c) subintrant
Trong ba ngày liên tiếp
pendant trois jours consécutifs
Sốt liên tiếp
fièvres subintrantes
Thất bại liên tiếp
échecs successifs
lối liên tiếp (ngôn ngữ há»c)
mode subjontif



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.