|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liên tiếp
| consécutif; successif; (y há»c) subintrant | | | Trong ba ngà y liên tiếp | | pendant trois jours consécutifs | | | Sốt liên tiếp | | fièvres subintrantes | | | Thất bại liên tiếp | | échecs successifs | | | lối liên tiếp (ngôn ngữ há»c) | | | mode subjontif |
|
|
|
|